Nếu muốn đánh giá tiềm năng phát triển của một token dự án trong tương lai, việc đầu tiên của chúng ta là phải xem xét Tokenomics của dự án đó. Vậy Tokenomics là gì và nó bao gồm những yếu tố nào, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Tokenomics là gì?
Tokenomics là thuật ngữ kết hợp giữa token và economics. Nó thể hiện bản chất mô hình kinh tế học của các tài sản Crypto trong thế giới Blockchain. Cụ thể hơn, với mỗi dự án, đội ngũ phát triển sẽ thiết kế số lượng token sao cho phù hợp với cơ chế vận hành.
Sau khi thiết kế các token sẽ được phân bổ đến các thành phần liên quan trong đó có khoản phân bổ cho đội ngũ phát triển, cho quỹ đầu tư,… như cổ phần ở một công ty, doanh nghiệp truyền thống.
Để một dự án hoạt động tốt, ngoài bản chất công nghệ cốt lõi của sản phẩm, dự án cần phải quan tâm đến việc thiết kế tokenomics sao cho hợp lý. Các yếu tố mà dự án cần quan tâm để thiết kế ra một tokenomics có thể cân bằng lợi ích đôi bên là tỷ lệ phân bổ giữa các thành phần và thời gian trả token.
Tokenomics thường được thiết kế trong giai đoạn đầu của dự án và nó đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành một dự án hoạt động. Do đó, với những dự án chưa có kinh nghiệm thì việc tokenomics được thiết kế không hợp lý sẽ gây ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của dự án.
Kết cấu tạo nên Token và Tokenomics
Phần này chúng ta sẽ đi vào chi tiết các thuật ngữ được sử dụng khi phân tích token của 1 dự án.
Hai khái niệm được sử dụng thường xuyên là Total Supply và Circulating Supply, ngoài ra là khái niệm Max Supply.
Token Supply
Total Supply là tổng cung hay tổng lượng Coin/Token đang được lưu thông và đang bị khoá, trừ đi lượng Coin/Token đã bị đốt cháy. Con số này ban đầu được thiết kế bởi đội ngũ phát triển dự án, phù hợp nhất với mô hình vận hành.
Các dạng Total Supply:
Tổng cung cố định là lượng Coin/Token ban đầu được định sẵn và không thể thay đổi. Ví dụ: tổng cung ban đầu của Bitcoin là 21 triệu BTC, của Uniswap là 1 tỷ UNI…
Tổng cung không cố định là lượng Coin/Token có thể thay đổi, tuỳ vào hoạt động mà dự án đưa ra, có thể chia thành các nhóm như:
– Tổng cung tăng dần do quá trình đào phát sinh thêm. Ví dụ: số ETH trên thị trường phụ thuộc vào hiệu suất của mạng lưới Ethereum hoạt động như thế nào, người dùng đào được CAKE khi farm trên Pancakeswap,…
– Tổng cung giảm dần do bị đốt. Ví dụ: Binance Coin có tổng cung ban đầu khoảng 200 triệu BNB nhưng sau đó chỉ còn 100 triệu BNB do bị đốt.
– Tổng cung liên tục thay đổi theo cơ chế Issue-Burn. Đa phần nằm ở các Stablecoin như Algorithmic Stablecoin AMPL, FEI… hoặc Crypto-backed Stablecoin như VAI, DAI… hay Centralized Stablecoin như USDC, USDT…
Circulating Supply
Cung lưu thông (Circulating Supply) là lượng Coin/Token đang được lưu thông trên thị trường.
Max Supply
Cung tối đa (Max Supply) là tổng lượng Coin/ Token tối đa sẽ tồn tại, gồm cả những Token sẽ được khai thác hay có sẵn trong tương lai.
Ví dụ về các loại Token Supply
ATOM: không có tổng cung tối đa (Max Supply), sẽ được mint thêm khi nhu cầu sử dụng mạng lưới tăng. Sau khi được mint, ATOM sẽ được đưa vào lưu thông mà không bị khoá bởi tổ chức nào. Khi đó, cung lưu thông (Circulating Supply) và tổng cung (Total Supply) bằng nhau.
NEAR: tổng cung tối đa(Max Supply) và lượng Token được thiết kế ban đầu (Total Supply) bằng nhau, được mở khoá dần cho tới khi đạt 1 tỷ NEAR (Circulating Supply).
Market Cap và Fully Diluted Valuation
Market Cap là vốn hoá thị trường của dự án, với tổng lượng Token lưu thông trong thị trường tại thời điểm đó. Công thức tính là:
Market Cap = Circulating Supply * Token Price
Fully Diluted Valuation (FDV) là vốn hoá dự án, được tính bằng tổng số lượng Token đang lưu thông (cả Token chưa được mở khoá của dự án). Từ đó, chúng ta có công thức tính là:
FDV = Total Supply * Token Price
Vậy vốn hóa thị trường có ảnh hưởng đến giá cả của một đồng token hay không? Thì câu trả lời là có, ví dụ như:
Dự án phát hành 10,000,000 A Token thì mỗi A Token có giá 10 USD.
Dự án phát hành 10,000,000,000 A Token thì mỗi A Token chỉ còn 0,01 USD.
Lượng Token được phát hành dao động theo chữ số hàng nghìn và tỷ nên ảnh hưởng của nó lên sự tăng trưởng giá của Token hơn những yếu tố khác.
Token Governance
Có 3 loại Token cơ bản:
Decentralized Token: Coin/Token phi tập trung, cơ chế quản trị do cộng đồng quyết định, không chịu áp lực từ tổ chức nào. Ví dụ: BTC, ETH,…
Centralized Token: Token/Coin tập trung, do một tổ chức đứng đầu quyết định, tác động lên dự án do họ đại diện; đa phần là các dự án Full-backed Stablecoin như USDT, Houbi, FTX,…
Ngoài ra là một số dự án ban đầu là Centralized sau đó là phân quyền cho cộng đồng quản trị, ví dụ BNB.
Token Allocation
Nắm được tỷ lệ phân bổ Token/Coin nhà đầu tư sẽ hiểu được những nhóm liên quan đến dự án và sự tác động lên dự án. Một Token/Coin sẽ được phân chia cho Team (đội ngũ phát triển); Foundation Reserve (quỹ dự trữ dự án); Liquidity Mining (phần thưởng cho người dùng cung cấp thanh khoản); Sale/Private Sale/Public Sale (các đợt mở bán huy động vốn); Airdrop (phần thưởng) và một số phần bổ khác cho Marketing, Đối tác,…
1. Team
Đây là phần token dành cho đội ngũ phát triển dự án. Trong đây sẽ bao gồm lượng token của những thành viên đóng góp giá trị cho dự án như founder, developer, marketer, advisor,… Con số lý tưởng nhất thường là khoảng 20% tổng cung.
Nếu tỷ lệ này quá thấp, đội ngũ dự án sẽ không có động lực để phát triển dự án lâu dài.
Nếu tỷ lệ này quá cao, cộng đồng sẽ không có động lực hold token của dự án đó, vì token đang bị chi phối quá nhiều bởi một thực thể. Điều này gây ra một số vấn đề như tập trung quyền lực, khả năng bị làm giá cao.
2. Foundation Reserve
Reserve là khoản dự trữ của dự án để phát triển sản phẩm hoặc các tính năng cho tương lai. Đây là khoản token không có quy định số lượng cụ thể, thông thường nó sẽ chiếm từ 20-40% tổng cung.
3. Liquidity Mining
Liquidity Mining là Allocation xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây, nhất là sau khi các dự án DeFi phát triển mạnh mẽ từ hồi tháng 9/2020 cho đến nay. Liquidity Mining chính là khoản token được mint ra như phần thưởng cho những người dùng cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi.
4. Seed / Private / Public sale
Đây là số lượng token dành cho các đợt mở bán huy động vốn để phát triển sản phẩm. Thông thường dự án sẽ có ba đợt mở bán là Seed sale, Private sale và Public sale.
5. Airdrop / Retroactive
Để dự án thu hút được người dùng ban đầu, các dự án thường sẽ airdrop cho người dùng một phần rất nhỏ token allocation của dự án. Thông thường sẽ chiếm khoảng 1-2% tổng cung.
Khoảng năm 2019 trở về trước, để nhận được Airdrop, người dùng chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản như Like, Follow, Retweet các post trên trang Twitter của họ.
Tuy nhiên từ năm 2020, các điều kiện để nhận Airdrop khó hơn khá nhiều, yêu cầu người dùng phải “skin in the game”, sử dụng sản phẩm để có thể nhận Airdrop hay Retroactive. Một số Retroactive điển hình có thể kể đến như Uniswap (UNI), 1Inch Network (1INCH),…
Token Release
Một dự án được phân bổ ra thị trường với kế hoạch cụ thể. Điều này ảnh hưởng lớn đến giá trị của Token và nguồn lực của việc tích trữ. Một số dự án lựa chọn phân bổ theo lịch trình có sẵn với giai đoạn 1 năm, 3-5 năm, trên 10 năm,… và một số dự án phân bổ theo hiệu suất, nhu cầu sử dụng để ổn định giá của Token khỏi lạm phát.
1. Phân bổ token theo lịch trình định sẵn
Dưới 1 năm: Các dự án có tốc độ release 100% token dưới 1 năm thể hiện đội ngũ của dự án không đồng hành lâu dài với sản phẩm họ xây dựng và không thể tạo ra nhiều giá trị cho nền tảng cũng như token đó.
Từ 3 – 5 năm: Đây là khoảng thời gian lý tưởng nhất để release hết 100% token, bởi vì thị trường crypto có tốc độ thay đổi rất nhanh. Kể từ khi được “Mainstream” vào năm 2017 cho đến nay, thị trường crypto cũng mới chỉ trải qua khoảng thời gian 5 năm.
Trong mỗi năm, thị trường đã chứng kiến sự đào thải của nhiều dự án không hiệu quả và sự ra mắt của nhiều dự án tiềm năng hơn. Chính vì thế thì 3 – 5 năm là con số lý tưởng nhất để thúc đẩy động lực phát triển của team, cũng như động lực hold token từ cộng đồng.
Trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, thì các dự án có token release schedule lên đến 10 năm sẽ khó tạo động lực cho holder, bởi vì họ chịu sự lạm phát của token lên đến 10 năm và không ai đảm bảo rằng đội ngũ sẽ hoạt động hiệu quả trong khoảng thời gian đó.
Như vậy, số lượng token release phải được thiết kế để có thể cân bằng giữa 2 yếu tố sau:
- Quyền lợi của token holder khi hold token của nền tảng đó.
- Giá trị của số token được release mỗi ngày (lạm phát).
Nếu như số lượng token bị release quá nhanh so với hiệu suất hoạt động của dự án, giá token sẽ có xu hướng giảm do người dùng không có động lực để nắm giữ token.
2. Phân bổ token theo hiệu suất và nhu cầu sử dụng
Để giải quyết vấn đề lạm phát xảy ra quá nhanh so với kế hoạch ban đầu. Thì một số dự án đã chọn release token theo một tiêu chí cụ thể chứ không theo thời gian định sẵn nữa. Đây là cơ chế khá hay vì điều này sẽ giúp ổn định giá của token hơn nếu như được áp dụng một cách hợp lý.
Ví dụ: MakerDAO cũng không có thời gian bổ token cụ thể. Tùy vào nhu cầu sử dụng thực tế trên nền tảng mà số lượng MKR sẽ được phân bổ một cách hợp lý ⇒ Có hoạt động Lending hoặc Borrowing thì MKR token mới được release.
Token Use Case
Token Use Case là mục đích sử dụng của token, đây là yếu tố quan trọng nhất của một tokenomics giúp các bạn có thể định giá một token trên thị trường, dựa trên quyền lợi mà token mang đến cho holder. Một vài token usecase thường xuất hiện như; staking, farming, governance,…
1. Staking
Hiện tại đa số các dự án đều hỗ trợ Staking đối với các native token của mình. Điều này tạo động lực cho người dùng nắm giữ token vì được phân phối thêm token như phần lãi. Nếu như không có cơ chế Staking, token holder sẽ phải chịu sự lạm phát vì mỗi ngày đều có một số lượng token mới được mint ra cung lưu thông.
Ngoài ra, Staking cũng có thêm một lợi ích là giúp số lượng token lưu thông trên thị trường giảm đi, điều này làm giảm đi áp lực bán giúp giá dễ tăng trưởng hơn. Đối với các mạng lưới dùng cơ chế Proof-of-Stake, số lượng token được stake tăng lên cũng giúp mạng lưới trở nên phi tập trung hơn và an toàn hơn.
2. Liquidity Mining (Farming)
Đối với các DeFi token xuất hiện nhiều trong thời gian gần đây. Người dùng có thể sử dụng chúng để cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi, ngược lại họ sẽ được thưởng native token của dự án.
3. Phí mạng lưới
Để thực hiện một giao dịch, người dùng cần phải trả phí cho mạng lưới, cụ thể hơn là các Validator để họ xác nhận giao dịch giúp mình. Mỗi mạng lưới blockchain sẽ có một native token riêng dùng để trả phí cho mạng lưới (thường là các dự án hoạt động trong lĩnh vực blockchain platform). Ví dụ:
- Ethereum sử dụng ETH.
- Binance Smart Chain sử dụng BNB.
- Solana sử dụng SOL.
- Polygon sử dụng MATIC.
4. Governance
Token holder sẽ có thể đề xuất và biểu quyết để tạo nên những sự thay đổi cho nền tảng họ tham gia. Các đề xuất có thể liên quan đến phí giao dịch, tốc độ release token, hoặc những vấn đề lớn hơn như đề xuất cho đội ngũ phát triển dự án để mở rộng sang blockchain mới.
5. Quyền lợi khác (Launchpad,…)
Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp token được lưu thông và tạo động lực lớn để người dùng nắm giữ token. Các dự án Launchpad thông thường sẽ yêu cầu người dùng stake token để có thể tham gia vào các đợt mở bán. Hoặc được quyền lợi tham gia chương trình bốc thăm giải thưởng NFT,…
Tại sao tokenomics quan trọng?
Công nghệ blockchain cho phép các dự án tạo ra các nền kinh tế vi mô. Để có thể tự duy trì, họ cần tìm ra cách các token nên hoạt động trong hệ sinh thái của họ.
Có thể có không tiêu chuẩn nào phù hợp với tất cả người dùng khi nói đến token. Blockchain đã cho phép một loạt các trường hợp mới được sử dụng và triển khai. Tokenomics cho phép các nhóm phát triển tạo ra một mô hình mới hoặc điều chỉnh một mô hình hiện có hoạt động với những gì dự án muốn đạt được. Điều này có thể tạo ra một nền tảng linh động nhưng vẫn phải ổn định, nếu được thực hiện tốt.
Tokenomics là mọi thứ liên quan đến token trong tiền điện tử. Từng yếu tố về Tokenomics nên được phân tích cẩn thận trước khi đầu tư vào tiền điện tử.
Khi đánh giá về một tokenomics của một dự án, các bạn không chỉ phải đánh giá về ứng dụng của chúng mà còn phải phân tích thị trường mà dự án đó đang ngắm đến. Liệu thị trường mà dự án đang ngắm đến có quy mô lớn không, có nhiều người dùng không và việc thiết kế tokenomics như thế có cân bằng giữa tính ứng dụng cho dự án và quyền lợi cho token holder không? Tất cả đều phải được nghiên cứu.